CHÚNG TÔI LÀ AI
Công ty cổ phần xây dựng Phát Đạt được thành lập bởi đội ngũ kiến trúc sư và kỹ sư lành nghề , nhiệt huyết được đào tạo chính quy từ các trường đại học Kiến Trúc TP HCM, Bách khoa TPHCM, Tôn Đức Thắng, ĐH XD Hà Nội. Đặc biệt với đội ngũ công nhân tay nghề giỏi, lương tâm và đạo đức nghề nghiệp tốt, có nhiều năm kinh nghiệm thi công các công trình dân dụng và công nghiệp, Với tôn chỉ “chất lượng dịch vụ sẽ được khẳng định từ những việc nhỏ nhất”
báo giá sắt thép xây dựng
(Tháng 07 năm 2019)
CÔNG TY TNHH-TM-DV THÉP PHÁT ĐẠT
Địa Chỉ Cửa Hàng: 54 đường số 2, Phường bình Hưng hoà B, Quận bình tân, TPHCM
Địa Chỉ Kho: B8/56 KP 5, Quốc Lộ 1A, TT Tân Túc, Huyện Bình Chánh, TP HCM
Điện thoại: 0907391765
Website: baogiathephcm.com
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM |
||||
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP MIỀN NAM |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT | VNSTEEL | |||
1 | Ø 6 | 1Kg | 1 | 9.000 |
2 | Ø 8 | 1Kg | 1 | 9.000 |
3 | Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 60,000 |
4 | Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 90,000 |
5 | Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 105,000 |
6 | Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 145,000 |
7 | Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 190,000 |
8 | Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 230,000 |
9 | Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | 280,000 |
10 | Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.05 | 330.000 |
SẮT CUỘN GIAO QUA KG | SẮT CÂY ĐẾM CÂY |
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT |
||||
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | VINAKOEL THÉP VIỆT NHẬT |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT | HOA MAI | |||
1 | Ø 6 | 1Kg | 1 | 9.500 |
2 | Ø 8 | 1Kg | 1 | 9.500 |
3 | Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 68.000 |
4 | Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 95.000 |
5 | Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 110.000 |
6 | Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 150.000 |
7 | Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 200.000 |
8 | Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 240.000 |
9 | Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | 290.000 |
10 | Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.05 | 340,000 |
SẮT CUỘN GIAO QUA KG | SẮT CÂY ĐẾM CÂY |
ẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP POMINA |
||||
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP POMINA |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT | QUẢ TÁO | |||
1 | Ø 6 | 1Kg | 1 | 9.000 |
2 | Ø 8 | 1Kg | 1 | 9.000 |
3 | Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 60,000 |
4 | Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 90,000 |
5 | Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 105,000 |
6 | Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 145,000 |
7 | Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 190,000 |
8 | Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 230,000 |
9 | Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | 280,000 |
10 | Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.05 | 330.000 |
SẮT CUỘN GIAO QUA KG | SẮT CÂY ĐẾM CÂY |