CHÚNG TÔI LÀ AI
Là đơn vị lâu năm trong ngành kinh doanh sắt thép xây dựng tại thị trường Việt Nam, Phát Tài tập trung chú trọng buôn bán, cung cấp sắt thép cho các đơn vị sử dụng tại thành phố Hồ Chí Minh, các tỉnh Miền Tây, Miền Đông, Tây Nguyên và rộng khắp Miền Nam. Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp sắt thép xây dựng, nhưng Phát Tài vẫn giữ được thương hiệu của mình nhờ sự tin tưởng của khách hàng qua quá trình hợp tác và hình thành lâu dài của đơn vị xây dựng và đại lí kinh doanh nghành sắt thép.
báo giá sắt thép xây dựng
(Tháng 05 năm 2020)
CÔNG TY TNHH-TM-DV THÉP PHÁT TÀI
Địa chỉ công ty: 54/5 Đường Số 2, Phường Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân, TP.HCM
Địa Chỉ Kho: Bãi hàng nằm trong chợ đầu mối Bình Điền
Số điện thoai: 0908 458 955
Website: baogiathephcm.com
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM |
||||
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP MIỀN NAM |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT | VNSTEEL | |||
1 | Ø 6 | 1Kg | 1 | 9.500 |
2 | Ø 8 | 1Kg | 1 | 9.500 |
3 | Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 60,000 |
4 | Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 102,000 |
5 | Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 145,000 |
6 | Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 190,000 |
7 | Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 235,000 |
8 | Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 305,000 |
9 | Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | 410,000 |
10 | Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.05 | 530.000 |
SẮT CUỘN GIAO QUA KG | SẮT CÂY ĐẾM CÂY |
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT |
||||
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP VIỆT NHẬT |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT | HOA MAI | |||
1 | Ø 6 | 1Kg | 1 | 9.900 |
2 | Ø 8 | 1Kg | 1 | 9.900 |
3 | Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 70,000 |
4 | Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 105,000 |
5 | Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 148,000 |
6 | Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 195,000 |
7 | Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 240,000 |
8 | Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 315,000 |
9 | Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | 420,000 |
10 | Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.05 | 540.000 |
SẮT CUỘN GIAO QUA KG | SẮT CÂY ĐẾM CÂY |
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP POMINA |
||||
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | BAREM | THÉP POMINA |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT | QUẢ TÁO | |||
1 | Ø 6 | 1Kg | 1 | 9.500 |
2 | Ø 8 | 1Kg | 1 | 9.500 |
3 | Ø 10 | Cây (11m.7) | 7.21 | 60,000 |
4 | Ø 12 | Cây (11m.7) | 10.39 | 102,000 |
5 | Ø 14 | Cây (11m.7) | 14.16 | 145,000 |
6 | Ø 16 | Cây (11m.7) | 18.49 | 190,000 |
7 | Ø 18 | Cây (11m.7) | 23.40 | 235,000 |
8 | Ø 20 | Cây (11m.7) | 28.90 | 305,000 |
9 | Ø 22 | Cây (11m.7) | 34.87 | 410,000 |
10 | Ø 25 | Cây (11m.7) | 45.05 | 530.000 |
SẮT CUỘN GIAO QUA KG | SẮT CÂY ĐẾM CÂY |